Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take hat off to” Tìm theo Từ (35.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.920 Kết quả)

  • Idioms: to take off one 's hat, giở nón
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • Thành Ngữ:, to take off one's hat to somebody, take
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to rake off, cào sạch
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • Idioms: to take monday off ., nghỉ ngày thứ hai
"
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • Idioms: to take umbrage at, cảm thấy bị phật ý
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Thành Ngữ:, to hit off, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in
  • Idioms: to take one 's dick that, thề, quả quyết rằng.
  • Idioms: to take one 's davy that, thề rằng, hứa chắc rằng
  • Danh từ: bánh kếp,
  • bỏng yến mạch,
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top