Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take hat off to” Tìm theo Từ (35.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.920 Kết quả)

  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • tháo rời ra,
  • có hiệu lực,
  • trở nên có hiệu lực, làm cho có tác dụng,
  • Idioms: to take heed, Đề phòng, lưu ý, chú ý
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • quan sát, quan trắc, tiến hành quan trắc,
  • Idioms: to take snuff, hít thuốc
  • Thành Ngữ:, to take air, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top