Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take hat off to” Tìm theo Từ (35.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.920 Kết quả)

  • nhận được một bằng sáng chế,
  • dự phần,
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ
  • nhiệt nung thêm,
  • người bán hàng thuần tính như mèo nhà,
  • nhận chứng khoán,
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to take delight in, ham thích, thích thú
  • Idioms: to take drastic measures, dùng những biện pháp quyết liệt
  • Idioms: to take industrial action, tổ chức đình công
  • Idioms: to take sth away, lấy vật gì đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top