Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take hat off to” Tìm theo Từ (35.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35.920 Kết quả)

  • tháo ra từng phần, tháo dỡ,
  • Idioms: to take to tragedy, diễn bi kịch
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • chịu trách nhiệm (quản lý), đảm đương, nhận trách nhiệm,
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • tháo dỡ,
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • nhận hàng,
  • tham gia,
  • Idioms: to take root, mọc rễ, bám rễ
  • chịu biến dạng dư,
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top