Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tha” Tìm theo Từ (5.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.562 Kết quả)

  • chè vụn,
  • quyền hành pháp, tổ chức hành pháp,
  • như provided that,
  • lớn hơn,
  • Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
"
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • người được tái bảo hiểm,
  • các chứng khoán (công ty) mỏ,
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • công trái vĩnh viễn,
  • Thành Ngữ:, the fashion, những người sang, những người lịch sự
  • Thành Ngữ:, the fleet, hải quân
  • bàn thắng,
  • Thành Ngữ:, the owner, (từ lóng) thuyền trưởng
  • đại bộ phận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top