Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The high seas” Tìm theo Từ (8.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.236 Kết quả)

  • chỗ ngồi ở sở giao dịch, chỗ ngồi ở sở giao dịch (chứng khoán), tư cách hội viên sở giao dịch,
  • tính từ: bằng trực giác, theo kinh nghiệm,
  • nơi bùng phát đám cháy,
  • Thành Ngữ:, the rot sets in, tình hình bắt đầu xấu đi
  • sóng do gió,
  • vùng biển khơi,
  • biển động (trạng thái biển), sóng to,
"
  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • nhánh biển,
  • vịnh cảng,
  • không được che chắn từ biển, thông ra biển,
  • sự xâm nhập của biển,
  • hải nạn, tai nạn của biển,
  • biển thoái, triều xuống,
  • mặt biển,
  • sự xói lởdo sóng xô bờ,
  • thủy triều lên,
  • quyền hải phận,
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, to hit the high spot, chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top