Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The high seas” Tìm theo Từ (8.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.236 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • mối hàn sàng máy,
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị, kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền),...
  • có trần cao,
  • Danh từ: người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • / ´hai¸kla:s /, Tính từ: hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa), Cơ - Điện tử: (adj) chất lượng cao, hạng cao, Kinh...
  • phương phá quá lửa,
"
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
  • Tính từ: (rađiô) cao tần, tần số cao, cao tần, tần số cao,
  • / ´hai¸græviti /, Xây dựng: độ chặt lớn,
  • Tính từ: có ánh sáng chính, không có sự tương phản,
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • Phó từ: cao thượng, cao cả,
  • / ¸hai´maindidnis /, danh từ, tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả,
  • có độ nhớt cao,
  • cổ phiếu lãi cao,
  • băng cao, dải cao (tần số),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top