Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tub ” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • ống có cánh dạng gai, ống có dạng gai,
  • đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
  • đèn ngăn phát vào thu, đèn tr,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống thông rửa dạ dày,
  • thuộc buồng trứng - ống dẫn trứng,
  • ắcqui dạng ống,
  • chổi cọ ống, chổi rửa ống nghiệm,
  • dàn ống ngưng tụ, giàn ống ngưng tụ,
  • sự dập nong ống,
"
  • màn ống (tia điện tử),
  • máy kết đông kiểu ống,
  • tiếng ồn của đèn, nhiễu của đèn,
  • cọc ống,
  • đường sắt ngầm, đường tàu điện ngầm (hình tròn),
  • cái nạo làm sạch ống,
  • thuộc tử cung - vòi,
  • máy thử đèn điện tử,
  • ống đẩy (trục cacđăng),
  • săm (bánh hơi),
  • ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top