Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tub ” Tìm theo Từ (1.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.418 Kết quả)

  • / tʌb /, Danh từ: chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..), lượng đựng trong bình (như) tubful, (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath, (thông...
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • thùng làm lạnh ruột,
  • thùng trụng lông,
  • xe vận chuyển chậu, xe vận chuyển thùng,
  • sự hàn máng,
  • thùng lên men,
  • thùng tôi, bể tôi,
"
  • / ´tʌb¸θʌmpiη /, danh từ, sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói), tính từ, huênh hoang rỗng tuếch,
  • Danh từ: thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu,
  • thùng men cái,
  • thùng hòa trộn, thùng hòa bột,
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • bồn lạnh, thùng lạnh,
  • thùng hút,
  • bể tắm, bồn tắm, bồn tắm,
  • Danh từ: chậu giặt, chậu rửa quặng,
  • danh từ, sự tắm nước nóng ở ngoài trời cho hai người hoặc nhiều hơn, có những vòi nước ở dưới phun lên,
  • / 'wɔ∫'tʌb /, chậu giặt, Danh từ: chậu giặt (dùng để giặt quần áo, nhất là xưa kia),
  • thùng men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top