Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vergingnotes adjacent means next to but not necessarily connected with” Tìm theo Từ (19.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.050 Kết quả)

  • tiếp sau,
  • / ´nesisərili /, Phó từ: tất yếu, nhất thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, athletes are not necessarily young...
"
  • sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào<đắp),
  • so đo đối trừ,
  • cột nước thực trung bình,
  • / ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán & tin: cạnh tam giác vuông, kế, phụ cận, Nguồn...
  • vào gần ra trước,
  • / 'nesəseri /, Tính từ: cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): những thứ cần dùng, ( the necessary) (từ...
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • món lựa không sát,
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • nhu yếu phẩm,
  • lưu lượng cơ số hai thực,
  • / ¸nesi´sɛəriən /,
  • tỷ số thu nhập ròng,
  • sát ngay,
  • / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, Xây dựng: quan sát [sự quan sát],
  • ,
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top