Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergingnotes adjacent means next to but not necessarily connected with” Tìm theo Từ (19.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.050 Kết quả)

  • công suất thực, đầu ra ròng, giá trị sản lượng tịnh, sản lượng ròng, công suất thực,
  • tiền lương thực trả,
  • phí bảo hiểm ròng, phí bảo hiểm tịnh, tiền bù tịnh, gross net premium, tổng phí bảo hiểm tịnh
  • tiền lãi ròng,
  • bể chứa sạch, bể chứa tịnh,
  • thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho người lao động như thuế, bảo hiểm..
  • giá trị thu hồi tịnh, giá trị tịnh hàng thu hồi,
  • người bán thuần,
  • kết cấu dạng lưới, cấu trúc mạng,
  • số tiền vay ròng,
  • dung tích hữu ích, năng suất hữu ích, trọng tải ròng, trọng tải tịnh, năng suất,
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • lưới tọa độ địa lý,
  • lưới thủy văn,
  • tổn thất tịnh sau cùng,
  • mạng cảnh báo,
  • Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top