Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergingnotes adjacent means next to but not necessarily connected with” Tìm theo Từ (19.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.050 Kết quả)

  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, to buy out, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
  • góc kề, góc kề, góc kề,
  • tầng kế,
  • các tần số lân cận,
  • ma trận kề,
  • mạng kế cận, mạng phụ cận,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • kề nhau,
  • vùng kế cận, khu vực lân cận, vùng phụ cận,
  • mỏ đi kèm,
  • cạnh kề,
  • dầm thang sát tường,
  • tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng,
  • tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng, tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng,
  • cuộn dây lân cận, cuộn dây ở bên cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top