Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergingnotes adjacent means next to but not necessarily connected with” Tìm theo Từ (19.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.050 Kết quả)

  • Danh từ: sự gần kề, sự kế liền,
  • lưới vô sắc, lưới không bắt màu, lưới vô sắc, lưới không bắt màu,
  • Danh từ: cái vó,
  • mạng lưới tiêu nước, mạng lưới sông,
  • lưới rà, lưới rê, lưới vét (đánh cá),
  • mạng thỏa hiệp,
  • Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa),
  • tổng số ròng,
  • doanh thu dòng, doanh thu ròng,
  • người dùng mạng,
  • chiều dài tinh,
  • thu hập ròng, thu nhập ròng, tiền thực thu,
  • sản phẩm tinh,
  • lãi ròng, lãi thuần, lợi nhuận ròng, lợi nhuận thuần, lợi nhuận thuần túy, lợi nhuận ròng,
  • thực lợi, tiền cho thuê ròng, tiền cho thuê tịnh,
  • túi đựng cá,
  • số tiền vay ròng, tiền nợ thực của công ty / doanh nghiệp,
  • dự toán thuần, ngân sách thu chi gán cấp,
  • người mua ròng,
  • điện tích toàn phần, điện tích tổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top