Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergingnotes adjacent means next to but not necessarily connected with” Tìm theo Từ (19.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.050 Kết quả)

  • miền kế cận, vùng gần kề, vùng kế bên,
  • cảng kế cận,
  • tầng tiếp giáp,
  • các tuyến đường kế cận,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • áp chót,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • vùng phụ cận với,
  • làm tổ,
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • dải sát cạnh,
  • nút gần kề, nút kế bên, nút kế cận, nút kề,
  • trụ biên,
  • thanh ghi bổ sung,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
  • thực lãi,
  • hợp đồng cho thuê ròng, hợp đồng thuê tịnh,
  • biên ròng, số dư lời ròng, suất lợi nhuận, biên ròng, lợi nhuận ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top