Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-paying” Tìm theo Từ (4.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.908 Kết quả)

  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
  • chủ ngân hàng trả tiền,
"
  • đầu tư có lời,
  • tải trọng có ích,
  • sự đóng thuế,
  • sự sản xuất sinh lợi,
  • sự xuất tiền, tiền bỏ ra,
  • người đại diện trả tiền, người chi trả, người đại lý thanh toán, người phó định,
  • hoàn lại (một khoản vay), sự trả lại,
  • ngân hàng trả tiền,
  • nộp tiền (vào), sự thu tiền, paying-in book, sổ nộp tiền (vào tài khoản ngân hàng), treasury paying-in, sự nộp tiền vào ngân khố
  • hoàn trả (một món nợ), sự cho thôi việc, sự sa thải (công nhân), sự thanh toán,
  • phòng trả lương,
  • bàn chế biến ruột,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • ngăn dự trữ xăng,
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • khoang ắc quy,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top