Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Window washer” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • nút bật, gạt nước, gạt nước, nút bật,
  • cưa sổ hai cánh,
  • cửa sổ một cánh,
  • trời gió,
  • / 'wɔʃə /, Danh từ: người giặt, người rửa, (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo), máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng...
  • vòng đệm, rông den,
  • vòng đệm đàn hồi,
  • kính quay tay,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
"
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • vòng đệm hình chữ c,
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • sự rửa bằng kiềm,
  • máy rửa than, máy rửa than đá, máy tuyển rửa than,
  • vòng đệm hình sóng,
  • vòng đệm điều chỉnh, vòng đệm điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top