Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Window washer” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • vành đệm,
  • miếng đệm hình vuông, miếng đệm hình vuông, vòng đệm vuông,
  • long đền chống xoáy, vòng hãm có lưỡi gà, vòng đệm có ngạnh, vòng đệm hãm có tai, tấm đệm hãm có tai,
  • vòng đệm xoay,
  • vòng đệm nguyên (chưa gia công),
  • máy rửa,
  • / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt, (thơ ca) đập, vỗ, Hình thái từ:...
  • hệ điều hành windows,
  • vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm, vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm,
  • máy giặt có bàn chải,
  • thiết bị lọc khí kiểu ly tâm,
  • vòng đệm phớt, vòng đệm chận (đầu), vòng đệm chận (dầu), vòng đệm phớt, vòng phớt, đệm lót chắn dầu,
  • vòng đệm có tai, đệm cánh,
  • long đền phẳng, vòng đệm phẳng,
  • máy rửa (bằng) khí, máy rửa khí, thiết bị lọc khí, thiết bị rửa khí, thiết bị lọc khí,
  • long đen hãm, vòng lót hãm, vòng đệm làm chặt, vòng đệm xiết chốt, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm hãm, vòng đệm vênh, long đen hãm chặn, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa, vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh,...
  • vòng đệm đinh tán,
  • đĩa đệm, đĩa đệm,
  • vòng đệm an toàn, vòng đệm an toàn,
  • vòng đệm làm kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top