Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Window washer” Tìm theo Từ (3.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.610 Kết quả)

  • áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng,
  • tủ kính bày hàng,
  • lớp bọc cửa sổ, lớp bọc cửa sổ,
  • rèm cửa,
  • các chi tiết của cửa sổ,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, sắp xếp tủ bày hàng, nghệ thuật bày hàng, thiết kế tủ bày hàng, việc sắp xếp tủ bày hàng, Từ...
  • bộ lọc cửa sổ,
  • chi tiết và phụ tùng cửa sổ,
  • khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa sổ nhiều cánh, window frame rabbet, đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ,...
  • chấn song sắt cửa sổ,
  • màn che cửa sổ,
  • thanh trên khuôn cửa sổ,
  • thẩm thấu qua cửa sổ,
  • cửa sổ chớp,
  • người quản lý cửa sổ,
  • ô cửa sổ, lỗ cửa sổ, ô cửa sổ,
  • sự gắn kính cửa sổ,
  • ngưỡng cửa sổ,
  • mặt lắp kính (trong cửa sổ),
  • cái chặn cửa sổ, cữ chặn cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top