Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Để” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌktail /, Tính từ: mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi (kim loại), dễ uốn nắn, dễ bảo (người), Toán & tin: (cơ học ) dẻo, kéo thành sợi được,...
  • / kən´sə:vətiv /, Tính từ: Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, Danh...
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • đế cột cần trục, đế tay cầm, đế tay cần (cẩu đe-ric),
"
  • bộ đệm nhập/xuất, bộ đệm vào/ra, vùng đệm nhập/xuất, vùng đệm ra/vào,
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • / 'tekstail /, Tính từ: dệt, có sợi dệt được, Danh từ: ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy), Xây dựng:...
  • đèn báo động, đèn thông báo, đèn báo, đèn tín hiệu,
  • Danh từ: trụ đèn, cột đèn, trụ đèn, cột đèn,
  • đếm số từ, số đếm từ, sự đếm từ, đếm từ,
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • chất dẻo nở, chất dẻo xốp, chất dẻo bọt, chất dẻo xốp,
  • / 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da đen, negro ant, kiến đen, a negro village, một làng của người da đen
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / dʌk´tiliti /, Danh từ: tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi (kim loại), tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo, Toán & tin: tính dẻo, tính kéo sợi...
  • / prə´paund /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết, Đưa chứng thực (bản chúc thư), Từ...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng: đèn sau, đèn hậu, Cơ - Điện tử: đèn sau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top