Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Để” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • đèn đạo hàng, đèn hành trình, đèn hiệu máy bay, đèn hiệu trên máy bay, đèn tín hiệu trên biển,
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • máy đếm trọn trước, máy đếm xác định trước, máy đếm lô, ống đếm thiết lập trước, ống đếm trọn trước,
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • đèn điều tiết điện thế, đèn ổn áp, đèn chuẩn điện áp, đèn điều chỉnh điện áp, đèn ổn định điện áp,
  • / pri´klu:siv /, tính từ, Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preventative
  • / mɔ´libdinəm /, Danh từ: (hoá học) molypđen, Cơ - Điện tử: môlipđen (mo), Hóa học & vật liệu: molipđen, molyden, molypđen,...
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • mã kênh, deactivation (c/i channel code ) (deac), bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), deactivation indication (c/i channel code ) (di), chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), frame jump (c/i channel code ) (fj), nhảy khung (mã kênh c/i),...
  • máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm vòng, máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng), máy đo tốc độ quay,
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
  • lớp đệm chèn dẹt, lớp đệm dẹt,
  • uốn [không dễ uốn], Tính từ: không dễ uốn, không dễ nặn hình, không xoắn; không mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) không dễ uốn...
  • Tính từ: chưa mở, chưa khui (thùng), (nghĩa bóng) chưa được đề cập đến, không được đề cập đến, chưa bàn đến, an unbroached...
  • lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng lăng gạn, decanting machine, máy lắng...
  • Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top