Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Để” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn máy, đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, đèn nháy,
  • đèn pin (bỏ túi), đèn pin, đèn pin, đèn xạc,
  • môđem không, môđem rỗng, null modem cable, cáp môđem không
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit, dinitrogen monoxide, đinitơ monoxit, lead monoxide, chì mônôxit,...
  • Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự chạy ngoằn ngoèo, sự chạy len lỏi, sự trộn lẫn,
  • / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục,
  • Thành Ngữ:, to tread lightly, đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
  • dòng đều, dòng chảy đều đặn, dòng chảy đều, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước
  • / 'krʌmbli /, Tính từ: dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn, Kỹ thuật chung: dễ vỡ vụn, vụn, Kinh tế: có vỏ...
  • bấc đèn, tim đèn, bấc đèn, tim đèn,
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
  • mạch đếm, sơ đồ đếm, mạch máy đếm, mạch bộ đếm,
  • đèn báo, đèn báo gọi, đèn gọi, đèn báo gọi,
  • / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người), Xây...
  • đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, đèn trên vè xe,
  • băng ghi đầu đề, dải đầu đề, thanh tiêu đề, dải tên, thanh tựa, thanh tiêu đề (trên trang web), active title bar, thanh tiêu đề hiện hành
  • Phó từ: dễ bị thương, dễ bị hỏng, bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, dễ bị xúc phạm, dễ...
  • / 'derik /, Danh từ: cần trục to, giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan, Xây dựng: cần trục đeric, chòi khoan, đeric, đêric,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top