Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Địa” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.060) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá diorit, đá điorit, Kỹ thuật chung: điorit, Địa...
"
  • / ¸daiə´kritikəl /, Kỹ thuật chung: đặc biệt, phân biệt, phụ thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, diacritical marks, dấu đặc biệt, diacritical sign, dấu...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • / ¸daiə´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý) sự thành đá trầm tích, sự kết hợp các thành tố để tạo nên một sản phẩm mới, Hóa học & vật liệu:...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / 'daiəbeis /, Danh từ: (khoáng chất) điaba, Xây dựng: đá điaba, Kỹ thuật chung: điaba, Địa chất:...
  • / disk /, Toán & tin: (vật lý ) đĩa, bản, Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mài, bản, mâm, vành độ, vật hình đĩa, vòng đệm dẹt, Địa...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) địa máng, địa máng, geosynclinal depreciation, trũng địa máng
  • / tə'rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật, Kỹ thuật chung: bản đồ địa hình, đất, đất trồng, địa hình, địa...
  • / ¸haidrou´θə:məl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt, Địa chất: thủy nhiệt,
  • / ´ɔ:gait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) ogit, Địa chất: augit,
  • / ¸a:kiə´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ, Kỹ thuật chung: đại thái cổ,
  • / ´ni:ə¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thể nêôxen, Hóa học & vật liệu: đại neoxen, Xây dựng: đại nêoxen,...
  • / ´laiəs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bậc liat,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) thạch quyển, quyển đá, vỏ trái đất, Địa chất: thạch quyển,
  • hệ vận hành (dùng) đĩa, hệ điều hành (đĩa),
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nếp lồi, nếp lồi, nếp vồng, Địa chất: nếp nồi, bối tà,
  • / sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa học & vật liệu: đài băng, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top