Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Địa” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.060) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà, khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-towel,
  • / dai´lu:vjəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lũ tích, Hóa học & vật liệu: điluvi, Xây dựng: đeluvi, Kỹ...
"
  • / 'æmplifaiə /, Danh từ: máy khuếch đại, bộ khuếch đại, mạch khuếch đại, âm li, bộ khuếch đại, máy khuếch đại, máy phóng thanh, Địa chất:...
  • / 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, gà (chim) đẻ trứng, ( số nhiều) dải lúa bị rạp, Đầm nuôi...
  • / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học & vật liệu: điluvi, Kỹ thuật chung: lụt tích,...
  • Phó từ: thứ yếu (sau cái chủ yếu..), thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa...
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn nhiệt, Kỹ thuật chung: đoạn nhiệt, Địa...
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • / ¸aisoudai´næmik /, Tính từ: Đẳng từ, Cơ khí & công trình: đẳng động lực học, Địa chất: đường đẳng địa...
  • / di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất: sự giải hấp, sự nhả, adiabatic desorption, sự giải hấp đoạn nhiệt
  • / ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy,
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng, Cơ khí & công trình: vừa vừa,...
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • / ¸intə´leiə /, Hóa học & vật liệu: vỉa xen (địa chất), Kỹ thuật chung: lớp kẹp, lớp trung gian, lớp xen, lớp xen giữa, lớp xen kẽ, Địa...
  • / ¸daiəlek´tɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu tiếng địa phương, thổ ngữ học,
  • / ´sekəndəri /, Tính từ: thứ yếu (sau cái chủ yếu..), thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh,
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • / ¸daiəlek´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà thổ ngữ học,
  • / 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m), (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top