Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ảo” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • dao xọc rãnh, dao bào rãnh, dao bào rãnh, dao cắt khe, dao cắt rãnh, dao tiện định hình, dao xọc rãnh,
"
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • Danh từ: quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...), áp bảo vệ, quần áo bảo vệ, quần áo bảo hộ, vỏ che, quần áo bảo hộ
  • báo cáo sơ bộ, báo cáo giữa kỳ, báo cáo lâm thời, báo cáo tạm thời,
  • báo cáo hải sự, báo cáo về (con) tàu, báo cáo của thuyền trưởng, báo cáo hải sự,
  • biên bản thí nghiệm, báo cáo thí nghiệm, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm, biên bản thử nghiệm, work test report, báo cáo kiểm tra công việc,...
  • bản báo cáo thu nhập, bản báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo doanh thu, báo cáo lợi tức,
  • báo cáo về tiến độ, báo cáo tiến độ (công tác), báo cáo tiến độ, báo cáo tiến độ (công trình),
  • tổng chiều cao, chiều cao tổng thể, chiều cao tổng cộng, độ cao chế tạo, độ cao chung, độ cao kiến trúc, độ cao toàn thể,
  • sự sinh báo cáo, sự soạn báo cáo, sự tạo báo cáo,
  • / ¸prezbi´tiəriənizəm /, danh từ ( .presbyterianism), giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland, hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của...
  • / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây dựng: việc đào hào, việc đào mương, việc sửa hào,...
  • máy đào hào, máy đào rãnh thoát nước bên đường, máy đào hào, máy đào kênh, máy đào mương, máy đào rãnh, máy xẻ rãnh,
  • được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không, star-star connected, mạch đấu sao-sao
  • bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,
  • báo cáo hàng ngày, báo các hàng ngày, báo cáo hằng ngày, báo cáo lượng bán mỗi ngày, từng ngày,
  • bào gọt, bào cạo, bào cạo, bào gọt,
  • bảo vệ catốt, sự bảo vệ catot, sự bảo vệ catôt, sự bảo vệ dương cực, bảo vệ cực âm, bảo vệ kiểu âm cực, bảo vệ kiểu catốt, sự bảo vệ bằng catot,
  • / ´lætist /, Tính từ: thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo, Xây dựng: hình giát, hình mắt cáo, có mắt cáo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top