Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ảo” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các chuẩn mực báo cáo, tiêu chuẩn báo cáo (tài chánh), tiêu chuẩn báo cáo (tài chính),
  • chuyển động chạy dao, cơ cấu chạy dao, sự chạy dao, chuyển động chạy dao, chuyển động ăn dao, sựchạy dao, main feed motion, chuyển động chạy dao chính
  • Danh từ: dụng cụ nạo; dao nạo, dao vạch cữ, dao vuốt mạch, dụng cụ cạo (bề mặt),
  • cái đo độ cao, máy đo cao, cái báo chỉ độ cao, đồng hồ báo độ cao,
  • phủ mở, bảo hiểm bao, phiếu bảo hiểm dự ước, phiếu bảo hiểm ngỏ, bảo hiểm bao,
  • / ri´treiniη /, Kinh tế: sự đào tạo lái, sự đào tạo lại, tái đào tạo, tái huấn luyện,
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • / ti'legrəfi /, Danh từ: phép điện báo, thuật điện báo, sự thông tin liên lạc bằng điện báo, khoa điện báo, điện báo, điện tín, điện báo học, hệ thống điện báo, thông...
  • / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào, Danh từ: cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa...
  • / ´ædvə¸taizə /, Danh từ: người báo cho biết trước, người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo, nhà quảng cáo, đơn vị quảng cáo, Hình thái...
  • bảo hiểm bồi thường cho người lao động, bảo hiểm bồi thường công nhân, bảo hiểm lao động, sự tinh xảo,
  • dao cắt khe, dao cắt rãnh, dao dọc rãnh, dao tiện rãnh, bào xoi rãnh, dao bào rãnh,
  • sự lão hóa nhân tạo, già hóa nhân tạo, việc lão hóa nhân tạo, sự hóa già nhân tạo,
  • / ´ditʃə /, Danh từ: người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương, Xây...
  • / hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, Toán & tin: độ cao, chiều cao; góc nâng,
  • / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại động từ: Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ mỹ,nghĩa...
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • bản sao được bảo đảm, bản sao đã thị thực, bản sao xác thực, bản sao y (sao y nguyên bản),
  • độ cao mặt đất, cao trình mặt đất, cao độ tự nhiên, độ cao, mốc độ cao, độ cao mặt đất,
  • / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top