Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agent s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
"
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • giấy chuyển nhượng chứng khoán, sang tên cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, stock transfer agent, người đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer agent, người, đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer...
  • / ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh tế: cho vay, vay kỳ hạn, carrying agent, chất mang, carrying agent, vật mang, carrying...
  • người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • chất hoạt tính, surface active agent, chất hoạt tính trên bề mặt
  • du hành quốc tế, international travel agents society, hội các đại lý du hành quốc tế
  • diệt khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn
  • đại lý độc quyền, người bao tiêu, đại lý độc quyền, general sole agent, tổng đại lý độc quyền
  • tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • người làm công tác phát hành, người gửi đi,, Thành Ngữ:, forward agent, người làm công tác phát hành; người gửi đi
  • hoa hồng xuất khẩu, export commission agent, đại lý hoa hồng xuất khẩu
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • làm tan băng, sự khử băng, sự khử băng, sự chống đóng băng, sự làm tan băng, deicing agent, chất làm tan băng
  • chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt
  • thành ngữ, road agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ cướp đường
  • đại lý bán hàng, người đại lý bán hàng, nhà buôn nhận bán ký gởi, exclusive outlet selling agent, cửa hàng đại lý bán hàng độc quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top