Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agent s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều khiển đồ họa, trình điều khiển đồ họa, igc ( intelligentgraphics controller ), bộ điều khiển đồ họa thông minh, intelligent graphics controller (igc), bộ điều khiển đồ họa thông minh
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • có chứacolagen liên quan với sự biến đổi colagen,
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • lỗ magendie, lỗ magendie,
  • lớp silicagel, lớp silicagen,
  • như intransigent,
  • định luật hagen-poisseuille,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • / in¸teli´dʒentsiə /, như intelligentsia,
  • axit homogentisic,
  • sợi tiền colagen,
  • axit homogentisic niệu,
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • / dʒai´gæntizəm /, Danh từ: tính chất khổng lồ,
  • (sự) truyền thành phần củagen,
  • / ¸kwinsen´ti:nəri /, như quingentenary,
  • Toán & tin: tiếp liên, contigent of a set, tiếp liên của một tập hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top