Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be plausible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
"
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
  • / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective, credible , creditable , plausible
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, the plausibility of her alibi,...
  • cột lái, trụ lái, trục tay lái, trụ lái, collapsible steering column, trục tay lái xếp, steering column or post, trục tay lái xe
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder, kính ngắm điện tử, erect image...
  • / ´plɔ:zibl /, Tính từ: có miệng lưỡi khéo léo (người), hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..), Toán & tin: có vẻ hợp lý,
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • Phó từ: hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo,
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / ´stretʃəbl /, Xây dựng: kéo dãn được, Kỹ thuật chung: kéo căng, vuốt dài, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile...
  • / prə´træktail /, Tính từ: (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận), Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , extensile ,...
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • / im´plɔ:zəbl /, Tính từ: không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ, Xây dựng: hoang đường, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không thể có được, không tin là có thất; khó tin, không có miệng lưỡi khéo léo (người), xấu xa, tồi tệ, chướng tai,...
  • / ´pæsibl /, Tính từ: (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động, chịu đựng được đau khổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top