Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be plausible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ngưng bề mặt, dàn ngưng tụ bề mặt, giàn ngưng tụ bề mặt, thiết bị ngưng tụ bề mặt,
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • chất hoạt tính trên bề mặt, tác nhân hoạt tính bề mặt, chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt,
  • sức bền điện môi, độ bền điện, ứng suất điện môi, độ bền điện môi, độ bền cách điện,
  • / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió, Phó từ: Ở bên, xiên về phía bên, Kỹ...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • sức bền đứt tức thời, giới hạn kéo bền, giới hạn bền kéo, lực kéo giới hạn, giới hạn bền kéo,
  • bề mặt làm việc, bề mặt được gia công, bề mặt gia công, diện tích làm việc, bề mặt đã được gia công,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • mặt bên hông, sự nhìn ở mặt bên, sự nhìn từ bên cạnh, hình chiếu cạnh, nhìn ngang, nhìn từ một bên,
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top