Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be plausible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình thái ghép có nghĩa, hình củ, vi trùng lao, tuberculin, tubeculin, bệnh lao, tubercular, củ nhỏ, tuberculoid, giống bệnh lao
  • Danh từ: bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép thường, bê tông chịu lực, bê tông có cốt, bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép, bê tông có cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu...
  • / ´ki:idʒ /, Danh từ: thuế bến, hệ thống bến, dãy bến, Kinh tế: phí bến, phí đậu bến, thuế bến,
  • bể lắng cuối, bể lắng cuối cùng, bể lắng phụ, bể lắng thứ cấp, bể lắng trong, bể lắng trong,
  • Danh từ: (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri, bệnh tê phù, bệnh rối loạn dinh dưỡng do thiếu vitamin b,
  • phép thử độ bền, sự thử nghiệm độ bền, thí nghiệm độ bền, thử nghiệm độ bền, sự thí nghiệm độ bền, sự thử độ bền,
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai, độ dai va đập, sức bền va, sức bền va chạm, sức bền va đập, độ dai va chạm, sức bền va đập, Địa chất:...
  • bê tông aphan, bê tông asphalt, bê tông atfan sỏi, bê tông atphan, bê tông nhựa, coil laid fine asphaltic concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, asphaltic concrete road,...
  • độ bền kéo đứt, cường độ chịu kéo, cường độ kéo, sức chịu đứt gãy, độ bền chống rách, độ bền đứt, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, độ bền lực kéo, độ bền kéo giới hạn,...
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • máy đầm rung bê tông, máy đầm bê tông, máy rung trộn bê tông, máy đầm bêtông, máy rung bêtông, thiết bị đầm rung bêtông,
  • bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch tả vịt, pestis anserum, bệnh dịch...
  • Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa chất: bê tông cốt sắt, armoured concrete, bê tông cốt sắt,...
  • mặt lát bê tông, mặt lát bê tông (đường), mặt đường bê tông, vỉa hè bê tông, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, polished concrete pavement, mặt đường bê tông mài nhẵn
  • / hə:´petik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp, Y...
  • kiểm tra bêta, phép kiểm tra beta, phép thử beta, sự thử beta, Y học: trắc nghiệm bêta,
  • bêtông tươi, bêtông mới đổ, bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ, bê tông mới đổ,
  • trở lực bề mặt, điện trở bề mặt, sức bền bề mặt, điện trở bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top