Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Của” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:vju: /, Danh từ: những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...), phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật,...
  • cực chẩm củabán cầu não,
  • / 'ʌp'stri:m /, Tính từ & phó từ: ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược, Hóa học & vật liệu: chảy ngược dòng,
  • chuẩn (của) kích thước,
  • / 'frægmənt /, Danh từ: mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành, Xây dựng: vỡ...
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • / 'oubiə /, Danh từ: như obi, ma thuật (của người da đen), lá bùa dùng trong ma thuật của người da đen,
  • / ə´mæs /, Ngoại động từ: chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi),
  • / ¸ræʃə´na:l /, Danh từ: lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của...
  • Danh từ: bộ phận làm việc của máy ( td đầu máy xe lửa), bộ phận giá chuyển hướng, bộ phận chạy, bánh răng chạy, cấu truyền động, bộ phận làm việc của máy (đầu...
"
  • chất khúc xạ kép (củacơ),
  • Danh từ: tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi),
  • / ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc) cặn bã (của xã hội), Kỹ thuật chung: váng bọt,...
  • đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, đường cong điểm sôi môi chất lạnh,
  • Danh từ: vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm,
  • / ¸krenə¸leitid /, Tính từ: có lỗ châu mai, Xây dựng: dạng răng cưa,
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
  • / ´slipərinis /, Danh từ: tính chất trơn (của đất), sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề), (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy...
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top