Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Của” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cưa [máy cắt răng cưa], Danh từ: máy cắt răng cưa,
  • Thành Ngữ: điều khoản tham chiếu, đề cương, phạm vi tham chiếu, phạm vi thẩm quyền điều tra, thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài ...), thẩm quyền (của ủy ban, của...
  • song cửa [có song cửa], Tính từ: có song (cửa sổ),
  • / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), Danh từ: tiếng hót líu lo (chim);...
  • tính chất (của) môi chất lạnh, tính chất môi chất lạnh,
  • bộ nối cầu chì, dây cháy (của cầu chì), liên kết cầu chì, giá gắn dây chì, dây chảy, cầu chì, aluminum foil fuse link, dây chảy nhôm lá
  • cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to
  • / dis´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • / ´stə:n¸wei /, Danh từ: sự đi lùi (của tàu), Xây dựng: sự đi lùi của (tàu), Cơ - Điện tử: sự chạy lùi,
  • / 'pigmənt /, Danh từ: chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), Ngoại động từ: tô màu, Ô...
  • bản lề chìm có thanh kẹp chặt (cửa, cửa sổ),
  • / ´pætriməni /, Danh từ: tài sản kế thừa của cha, của tổ tiên, gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo thiên chúa), Kinh tế: di sản,
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • / sfi´risiti /, Danh từ: cầu hình; tính tròn (của quả đất...), Cơ - Điện tử: tính cầu, độ cầu, độ tròn, Toán & tin:...
  • Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
  • / strʌm /, Danh từ: tiếng bập bùng (của đàn ghita...), Ngoại động từ: ( + on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...), Hình...
  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
  • Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top