Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choicest” Tìm theo Từ | Cụm từ (109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Idioms: to do sth of one 's own choice, làm việc gì theo ý riêng của mình
  • cholinesteraza,
"
  • axetylcholinesteraza,
  • cholinesterase giả,
  • cholesteron niệu,
  • cholesterol niệu,
  • cholesteatom giả,
  • (chứng) đọng cholesterol,
  • chất ức chế cholesterol,
  • cholesterol huyết bình thường,
  • chứng tăng cholesterol - mật,
  • cholesterol - huyết bình thường,
  • (chứng) tràn dịch cholesteron ngực,
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • cholesteraza,
  • cholesteron,
  • paracholesterin,
  • cholesteatom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top