Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D albâtre” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'labəreit /, Nội động từ: cộng tác, cộng tác với địch, hình thái từ: Kỹ thuật chung: công tác, Từ...
  • vữa albarium,
  • / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu, Kỹ thuật chung: quán rượu, Từ...
"
  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • / kə¸læbə´reiʃənist /, danh từ, kẻ cộng tác với địch,
  • / ri´və:bə¸reitə /, danh từ, gương phản xạ, Đèn phản chiếu, lò lửa quặt,
  • / ¸a:bə´resəns /, danh từ, tính chất cây gỗ,
  • / ri´və:bə¸reit /, Ngoại động từ: dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động...
  • / ri,və:bə'rei∫n /, Danh từ: sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), Ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng, ( (thường) số nhiều)...
  • / ´eivi¸eitriks /, như aviatress,
  • giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel,
  • /,æbə'rei∫n/, Danh từ: sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai, Toán...
  • / æbə'reiʃiou /, sự trệch hay sai lệch,
  • / i¸læbə´reiʃən /, Danh từ: sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh vật học) sự chế tạo, sự phát sinh, Từ...
  • / ´a:bitreitə /, Danh từ: (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán, Toán & tin: bộ phân xử, Xây dựng:...
  • bre & name / kə,læbə'reɪʃn /, Danh từ: sự cộng tác, sự cộng tác với địch, Toán & tin: sự cộng tác, Kinh tế:...
  • như aviatress,
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • / ¸a:bə´reiʃəs /, Tính từ: hình cây, có nhiều cây cối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top