Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn become” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , plaguy , troublesome,...
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • béc-muy-đa (tên nước, thủ đô: ha-min-tơn),
  • hectomet,
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
"
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, crumbling , spoiling , decomposing...
  • Danh từ: kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè),
  • / ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top