Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corps” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • Danh từ, số nhiều .corps d'élite: Đội ưu tú,
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • Thành Ngữ:, dean of the diplomatic corps, trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
"
  • Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this poison would be indetectable in a corpse., thuốc...
  • như white corpuscle,
  • Danh từ: (quân sự) không quân, Kỹ thuật chung: lực không khí, Từ đồng nghĩa: noun, flying force , flying corps , aviation service,...
  • như red corpuscle, hồng huyết cầu,
  • Danh từ: (pháp lý) lệnh buộc phải đem người bị bắt ra toà để xem nhà nước có quyền giam giữ người ấy hay không, lệnh đình quyền giam giữ ( (cũng) writ of habeas corpus),...
  • thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation tax (act), thuế công ty ứng trước, classical corporation tax system, chế độ thuế...
  • Thành Ngữ:, corporate town, thành phố có quyền tự trị
  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp),
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng (harris corp),
  • Danh từ, số nhiều .corpora delicti: tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng, dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top