Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloss” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (glosso-)prefix chỉ lưỡi.,
"
  • Danh từ, số nhiều .paraglossae: mảnh bên lưỡi (côn trùng), chứng sưng lưỡi,
  • / ´glɔsə /, Danh từ; số nhiều glossae: lưỡi; bộ phận hình lưỡi, Kỹ thuật chung: lưỡi,
  • nước bóng cao, độ bóng cao, high-gloss foil, màng độ bóng cao, high-gloss paper, giấy có độ bóng cao
  • ruồi glossina, ruồi têxê,
  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • / ¸epi´glɔtik /, Tính từ: thuộc nắp thanh quản, mảnh trên hầu (côn trùng), Y học: nắp thanh quản, glosso-epiglottic foldis, nếp lưỡi nắp thanh quản,...
  • Danh từ: (động vật) ruồi xê xê ( phi châu), ruồi glossina,
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
  • / ¸pɔli´juərə¸θein /, Danh từ: pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn), polyurethane gloss, (thuộc ngữ) lớp sơn bóng kính pôliurêtan (loại sơn khi khô có bề mặt cứng...
  • Idioms: to take the gloss off sth, làm mất láng, hết bóng vật gì
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • điện trở từ, colossal magneto resistance (cmr), điện trở từ rất lớn
  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
  • / 'pælətou-'glɔsəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-lưỡi,
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • / 'glɔsəri /, Danh từ: bảng chú giải, thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ, Toán & tin: bảng thuật ngữ, bảng từ vựng, Kỹ...
  • / ´glɔsərist /, danh từ, người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top