Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intensive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
"
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / 'kæpitl in'tensiv /, Tính từ: cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn, cần đầu tư vốn lớn, tập trung nhiều vốn, capital-intensive economy, nền kinh tế tập trung nhiều vốn,...
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • bộ khuếch đại ảnh, ống máy tăng cường ảnh, bộ tăng cường ảnh, microchannel image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh
  • cấp động đất, cường độ động đất, earthquake intensity scale, thang cường độ động đất, scale of earthquake intensity, thang cường độ động đất
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • cường độ âm (thanh), cường độ âm, sự mất truyền âm, cường độ âm, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • mức cường độ, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • cường độ lượng mưa, cường độ mưa, maximum rainfall intensity, cường độ mưa lớn nhất, rainfall intensity frequency, tần suất cường độ mưa
  • sự cắt thuần túy, trượt thuần túy, sự trượt đơn giản, cắt thuần túy, lực cắt thuần túy, sự trượt thuần túy, intensity of pure shear, cường độ lực cắt thuần túy, intensity of pure shear, cường độ...
  • Thành Ngữ: quảng canh, extensive farming, quảng canh
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • / en¸sefə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh não, Y học: bệnh não, hypertensive encephalopathy, bệnh não tăng huyết
  • thiết kế chịu động đất, thiết kế động đất, seismic design intensity, cường độ thiết kế động đất
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top