Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
"
  • / ʌn´limitidnis /, danh từ, tính không giới hạn, tính vô hạn, tính vô tận, tính vô kể; số lượng cực lớn,
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • / ʌn´limitid /, Tính từ: không kềm chế, quá mức, không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô vùng, vô tận, vô kể, Toán & tin: vô hạn, không...
  • / 'limit /, Danh từ: giới hạn, ranh giới, hạn định, (thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắt, Ngoại động từ: giới hạn, hạn chế,...
  • khung cuối, end frame delimiter, dấu phân cách khung cuối
  • / di´limitətiv /,
  • / i´limitəbəlnis /, tính từ, vô hạn, mênh mông, vô biên,
  • / i¸limitə´biliti /, danh từ, sự không thể giới hạn, sự vô hạn, sự vô biên,
  • / i´limitəbli /,
  • / 'prousesә(r)-ˈlimitid /, bị giới hạn bởi bộ xử lý,
  • / ´limitrouf /, tính từ, giáp giới,
  • định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • / ¸self´limitid /, Y học: hạn chế do bản thân,
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • / 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy,
  • / ´limitiη /, Tính từ: Định ra giới hạn, Xây dựng: sự hạn chế, sự giới hạn, Cơ - Điện tử: sự hạn chế, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top