Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
  • dòng điện quá tải, dòng quá tải, limiting overload current, dòng quá tải giới hạn
  • Thành Ngữ:, frozen limit, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
  • điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • bộ hạn chế dòng, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • tần số giới hạn, tần số khống chế, absorption limiting frequency-alf, tần số giới hạn hấp thụ
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • plastic limit,
  • / 'mɔdi¸faid /, Nghĩa chuyên ngành: bị biến đổi, Nghĩa chuyên ngành: được thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, limited...
  • điểm giới hạn, điểm mạng, limit-point case, trường hợp điểm giới hạn
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động, lamp inrush current, dòng khởi động qua đèn
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top