Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´limitə /, Danh từ (kỹ thuật): cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Xây dựng: cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Cơ - Điện tử:...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • / sə´blimiti /, danh từ, tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng,
  • / ´limitlis /, Tính từ: vô hạn, Kỹ thuật chung: vô hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • trạng thái giới hạn, first limiting state, trạng thái giới hạn thứ nhất, second limiting state, trạng thái giới hạn thứ hai, third limiting state, trạng thái giới hạn thứ ba
  • / ¸ælkə´limitri /, Danh từ: (hoá học) phép đo kiềm, Cơ khí & công trình: phép đo độ kiềm, Hóa học & vật liệu:...
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • / ¸ælkə´limitə /, Danh từ: (hoá học) thiết bị đo độ kiềm, Cơ khí & công trình: cái đo độ kiềm, Hóa học & vật...
  • / sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế, Kinh tế: dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,
  • / ´limitəri /, Tính từ: (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn, Toán & tin: bị chặn, giới hạn, Kỹ thuật chung:...
  • / di´limitə /, Toán & tin: ký hiệu tách, dấu tác, dâu phân cách, dấu phân cách, dấu phân tách, Xây dựng: giới hạn tự, Kỹ...
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
  • giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower control limit, giới hạn kiểm tra dưới, upper control limit, giới hạn kiểm tra trên,...
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn chảy tĩnh
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top