Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suction” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường (cong) hút, đường hút (ra), ống hút, ống thoát, đường hút, đường ống hút, ống hút, ống thoát, compressor suction line, đường hút máy nén, suction line accumulator, bình tích lỏng đường hút, suction...
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • / sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều) sức quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement ,...
"
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • giá thành sản xuất, phí tổn sản xuất, absolute cost of production, phí tổn sản xuất tuyệt đối, marginal cost of production, phí tổn sản xuất biên tế, statement of cost of production, bản báo cáo phí tổn sản...
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • phát lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, thermoelectrical cold production, sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, thermoelectric cold production, sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt...
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • tiếng ồn không khí, tiếng ồn dòng không khí, tiếng ồn gió, index of air noise reduction, chỉ tiêu cách ly tiếng ồn không khí
  • hướng vào thị trường, market oriented production, sản xuất hướng vào thị trường
  • Thành Ngữ:, in production, đang chế tạo (với số lượng lớn)
  • thiết bị hút thông gió, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt hút, wet suction fan, quạt hút hơi ẩm, wet suction fan, quạt hút hơi ẩm (không khí ẩm), wet suction fan, quạt hút không khí ẩm
  • sản xuất dây chuyền, sự sản xuất dây chuyền, belt-line production, sản xuất dây chuyền bằng băng tải
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • sulfua dioxide, lưu huỳnh đioxit, sunfuadioxit, sulfur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top