Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tether” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
"
  • Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • Thành Ngữ:, to lay ( put ) heads together, h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to set up house together, sống với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top