Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tether” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke the calumet together, hút chung một tẩu;...
  • / ¸ɔ:ltə´geðə /, Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, nhìn chung, nói chung, cả thảy, tất cả, Danh từ: ( the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân...
  • / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa mưa vừa nắng, sự bóng lộn; nước bóng, (nghĩa bóng) sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
  • tuyến nỗi giữa các bộ lặp (ethernet),
  • Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc
  • sự điều chỉnh nhiệt độ, sự điều khiển nhiệt, ptc ( passivethermal control ), sự điều khiển nhiệt thụ động
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông
  • ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan
  • Idioms: to have a glass together, cụng ly với nhau
  • / ´louə¸moust /, tính từ, thấp nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, lowest , nethermost , undermost
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây chúng ta sẽ cùng ở với nhau
  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top