Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thin” Tìm theo Từ | Cụm từ (161.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / ʌn´nætʃərəl /, Tính từ: quái dị, quái đản, trái với thiên nhiên, không tự nhiên, không bình thường, không thành thật, giả tạo, gượng ép, trái với cách ứng xử thông...
"
  • / ʌn´nætʃərəlnis /, danh từ, tính chất trái với thiên nhiên, tính chất không tự nhiên, tính chất không bình thường, tính không thành thật, tính giả tạo, tính gượng ép, tính chất trái với cách ứng...
  • / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết), nấu chưa chín, hình thái từ:...
  • / ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không hứa hẹn tốt, sự không có triển vọng, sự không có lợi, sự không có ích,
  • / ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự tội lỗi, (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn...
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí, gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường,...
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi, không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, ( + to somebody/something) không chịu trách...
  • / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ʌn´wiliηgli /, phó từ, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý,
  • / 'frʌnt'vju: /, Danh từ: cách nhìn chính diện,
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top