Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FP” Tìm theo Từ | Cụm từ (28) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màn hình dẹt, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • (fpc) ủy ban hành nghề y khoa gia đình (ở vương quốc anh).,
  • màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện hiển thị màn hình phẳng
  • / 'heipni /, Danh từ, số nhiều halfpennies: Đồng nửa xu, đồng trinh (của anh), ( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) một chút, một ít,...
  • / ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth,
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • đoạn dfp,
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • / ¸selfprə´peld /, Tính từ: tự động, tự hành, Giao thông & vận tải: tự di chuyển, Xây dựng: tự chảy, tự đi, tự...
"
  • / ´laifpri¸zə:və /, danh từ, Áo cứu đắm,
  • lập trình hàm, functional programming (fp), sự lập trình hàm
  • / ¸selfprezə´veiʃən /, Danh từ: sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn, sự tự bảo toàn (mạng sống); bản năng tự bảo toàn,
  • sự hóa vàng, yellowing ( ofpaint ), sự hóa vàng (mặt sơn)
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • tải động, tải trọng động lực, nạp động, tải trọng động, Địa chất: tải trọng động, phụ tải động, dynamic load test ( ofpile ), thí nghiệm cọc chịu tải trọng động,...
  • / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little reporter, một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó
  • Thành Ngữ:, to come back ( turn up ) again like a bad halfpenny, cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top