Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feint sophistry” Tìm theo Từ | Cụm từ (226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
  • / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , speciousness
  • / 'feintiɳ /, ngất (xỉu),
  • / 'feinthɑ:t /,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
  • / 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:,
  • / 'feinthɑ:tidnis /,
  • / 'feintli /, Phó từ: yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt,
  • / 'feintiʃ /, Tính tu: yếe dgn, mờ mb, khă ngột ngạt (không chí),
"
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / 'feintnis /, Danh từ: sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt,
  • / feintz /, danh từ số nhiều, nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu),
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • / sə´fistikl /, như sophistic,
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, Nội động từ: (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm: khử cafein, tách cafein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top