Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • (cranio-) prefíx. ehỉ hộp sọ.,
  • prefix. ung thư hoặc carcinoma.,
  • (carpo-) prefíx. chỉ cổ tay.,
  • prefix. chỉ vùng thắt lưng.,
  • prefix. chỉ chất béo, béo.,
  • (vagino-) prefix. chỉ âm đạo,
  • atrio- prefix. chỉ tâm nhĩ hay tiền đình.,
  • (cyno-) prefix. chỉ một hay nhiều con chó.,
  • prefix. chỉ khó, bất thường, hay rối loạ,
  • prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
  • (scapulo) prefíx. chỉ xương bả vai.,
  • (thymo-) prefix. chỉ tuyếnhung (tuyến ức).,
  • (utero-) prefix. chỉ dạ con(tử cung).,
  • (dorsi- , dorso-) prefix. chỉ 1 .lưng 2. thu,
  • (erythro-) prefíx. chỉ 1 . đỏ 2. hồng cầu.,
  • prefíx. chỉ vùng thắt lưng hay vùng bụng. .,
  • prefix. chỉ 1. nước bọt 2. tuyến nước bọt.,
  • prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống.,
  • Y học: prefix. chỉ thuốc, dược.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top