Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (nephro-) prefíx. chỉ thậ,
  • (omo-) prefix. chỉ vai.,
  • (ophthalmol) prefíx. chỉ mắt.,
  • prefix. chỉ hổng tràng.,
  • (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • prefix. chỉ màu vàng.,
  • suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
  • suffix. khâu trong phẫu thuật.,
  • phương pháp chemfix,
  • (dipio-)prefíx. chỉ đôi.,
  • prefíx. chỉ đau.,
  • prefix. chỉ trong,
  • prefix. chỉ 1.nhiều 2. quá mức.,
  • suffìx. chỉ tình trạng tâm thầ,
  • prefix. chỉ bàn tay.,
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • prefìx. chỉ ghét, sợ.,
  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • prefix. chỉ xương ức,
  • prefix. chỉ đi xuống hoặc chống lại.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top