Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (urino-, uro-) prefìx. chỉ nước tiểu hay hệ tiết niệu.,
  • (calci-,calco-) prefix. chỉ calcium hoặc muối calcium.,
  • prefíx. chỉ chống lại hay đối nghịch.,
  • prefìx. chỉ cơ quan hay hữu cơ.,
  • prefíx. chỉ nốt sần hay nốt mủ.,
  • suffix. chỉ một tác nhân đi raxa,
  • (lymphangio-) prefíx. chỉ một mạch bạch huyết.,
  • (dextro-) prefíx. chỉ 1. phíatrước mặt 2. quay về bên mặt.,
  • prefix. chỉ 1 . bệnh uốn ván 2. co cứng cơ.,
  • suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ,
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • (opistho-) prefix. chỉ 1 . mặt lưng, phíasau. 2. về phía sau.,
  • prefix. chỉ 1 . bên trái 2. quay trái.,
  • prefìx. chỉ một đường nứt hay một kẽ hở.,
  • Y học: (thermo-)prefix. chỉ 1.nhiệt 2. nhiệt độ.,
  • prefix. chỉ 1. sốt thương hàn 2. sốt ba,
  • (bacterio) prefix. chỉ vi trùng bacteriolusis (làm tiêu vi trùng).,
  • prefix. chỉ 1 . huyết thanh 2. màng thanh dịch.,
  • prefíx. chỉ mô liênkết , đặc biệt các dây chằng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top